--

lươn khươn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lươn khươn

+  

  • Drag on, drag one's feet
    • lươn khươn không chịu trả nợ
      To drag one's feet and refuse to pay one's debt
Lượt xem: 842